BẢO HIỂM DU LỊCH QUỐC TẾ

Quyền lợi bảo hiểm

Chương trình bảo hiểm

Gói Bạc

Gói Vàng

Gói Kim Cương

HẠN MỨC BẢO HIỂM

40.000

80.000

120.000

Mục 1: Quyền lợi bảo hiểm tai nạn cá nhân

Quyền lợi A: Tai nạn cá nhân

1. Chết do tai nạn *

40.000

80.000

120.000

2. Mất hai mắt, hai chi hoặc một mắt và một chi *

40.000

80.000

120.000

3. Mất một mắt hoặc một chi *

20.000

40.000

60.000

4. Chết hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn trong phương tiện giao thông công cộng hoặc xe riêng *

80.000

160.000

240.000

5. Thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn khác *

40.000

80.000

120.000

Quyền lợi B: Bảo hiểm thẻ tín dụng **

400

400

400

Mục 2: Chi phí y tế và các chi phí khác

Quyền lợi A: Chi phí y tế   

Bao gồm các chi phí y tế tiếp theo phát sinh trong vòng 1 tháng kể từ khi trở về Việt Nam

40.000

80.000

120.000

Quyền lợi B: Chi phí khác

 

 

 

i. Hỗ trợ người đi cùng

4.000

4.000

4.000

ii. Hồi hương thi hài

Toàn bộ

Toàn bộ

Toàn bộ

iii. Chi phí mai táng

8.000

8.000

8.000

iv. Hồi hương trẻ em ***

4.000

4.000

4.000

Quyền lợi C: Chi phí vận chuyển y tế cấp cứu

 

 

 

Bao gồm chi phí cho việc vận chuyển y tế, được đánh giá là cần thiết, đến một địa điểm mới

Chi trả toàn bộ

Chi trả toàn bộ

Chi trả toàn bộ

Dịch vụ cứu trợ khẩn cấp

  Chi trả toàn bộ

  Chi trả toàn bộ

  Chi trả toàn bộ

Mục 3: Trợ cấp nằm viện: Cung cấp trợ cấp ngày cho mỗi ngày trọn vẹn Người được bảo hiểm nằm viện

Không áp dụng

40/ngày và 800 tổng cộng cho một sự kiện

40/ngày và 1.600 tổng cộng cho một sự kiện

Mục 4: Hành lý và tư trang ****: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm đối với các đồ vật bị mất hoặc hư hỏng trong chuyến đi

  Không áp dụng

200/đồ vật và 1.000 tổng cộng

400/đồ vật và 2.000 tổng cộng

Mục 5: Nhận hành lý chậm: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp cần mua gấp các vật dụng cần thiết do nhận hành lý chậm ít nhất 8 tiếng

  Không áp dụng

160 cho mỗi người được bảo hiểm

160 cho mỗi người được bảo hiểm

Mục 6: Tiền mang theo và Giấy tờ thông hành: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp bị mất Tiền và Giấy tờ thông hành mang theo do mất cắp hoặc thiên tai cộng với chi phí ăn ở. đi lại phát sinh thêm

  Không áp dụng

Tiền mang theo 160 các chi phí khác 800

Tiền mang theo 240 các chi phí khác 2.400

Mục 7: Trách nhiệm cá nhân: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp bị khiếu nại về trách nhiệm pháp lý đối với thương tật thân thể hoặc hư hỏng tài sản do một sự kiện xảy ra trong chuyến đi

  Không áp dụng

160.000

160.000

Mục 8: Chuyến đi bị trì hoãn: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp hãng vận tải công cộng xuất phát chậm ít nhất 8 tiếng

  Không áp dụng

80 cho mỗi 8 tiếng và 400 tổng cộng

80 cho mỗi 8 tiếng và 800 tổng cộng

Mục 9: Mất tiền đặt cọc hay hủy bỏ chuyến đi: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm đối với các khoản đặt cọc và thanh toán không được hoàn lại do hủy chuyến đi vì các lý do được nêu trong đơn bảo hiểm

  Không áp dụng

4.000

6.000

Mục 10: Rút ngắn chuyến đi: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm đối với các chi phí không hoàn lại phát sinh từ việc chuyến đi bị buộc phải rút ngắn do thành viên gia đình bị chết hoặc bị thương tật/ốm đau nghiêm trọng hoặc do nổi loạn hoặc bạo loạn dân sự

  Không áp dụng

4.000

6.000

Mục 11: Chơi golf ‘Hole in One’: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm đối với những chi phí phát sinh sau khi đạt được cú đánh “hole in one” trong chuyến đi

  Không áp dụng

160

160

Mục 12: Bồi hoàn khấu trừ bảo hiểm của phương tiện thuê: Cung cấp quyền lợi bảo hiểm đối với mức khấu trừ trong đơn bảo hiểm xe mà Người được bảo hiểm phải trả do tai nạn xảy ra với chiếc xe mà Người được bảo hiểm thuê

  Không áp dụng

400

400

LƯU Ý:

* Đối với trẻ em (dưới 17 tuổi), các quyền lợi được giới hạn ở mức 20% số tiền bảo hiểm. Đối với người từ 76 tuổi trở lên, các quyền lợi được giới hạn ở mức 30% số tiền bảo hiểm.

** Quyền lợi bảo hiểm thẻ tín dụng không áp dụng đối với trẻ em.

*** Quyền lợi không áp dụng đối với trẻ em đi một mình không có người lớn đi kèm.

**** Đối với trẻ em, quyền lợi được giới hạn ở 50% số tiền bảo hiểm.

Thời hạn bảo hiểm

Chương trình bảo hiểm

Gói Bạc

Gói Vàng

Gói Kim Cương

Đến 3 ngày

140.000

180.000

300.000

4 đến 6 ngày

200.000

250.000

400.000

7 đến 10 ngày

240.000

300.000

530.000

Đến 14 ngày

320.000

400.000

700.000

15 đến 21 ngày

400.000

500.000

900.000

22 đến 28 ngày

480.000

600.000

1.100.000

29 đến 35 ngày

560.000

700.000

1.300.000

36 đến 42 ngày

640.000

800.000

1.500.000

43 đến 49 ngày

720.000

900.000

1.700.000

50 đến 56 ngày

800.000

1.000.000

1.900.000

57 đến 63 ngày

880.000

1.100.000

2.100.000

64 đến 70 ngày

960.000

1.200.000

2.300.000

71 đến 77 ngày

1.040.000

1.300.000

2.500.000

78 đến 84 ngày

1.120.000

1.400.000

2.700.000

85 đến 91 ngày

1.200.000

1.500.000

2.900.000

92 đến 98 ngày

1.280.000

1.600.000

3.100.000

99 đến 105 ngày

1.360.000

1.700.000

3.300.000

106 đến 112 ngày

1.440.000

1.800.000

3.500.000

113 đến 119 ngày

1.520.000

1.900.000

3.700.000

120 đến 126 ngày

1.600.000

2.000.000

3.900.000

127 đến 133 ngày

1.680.000

2.100.000

4.100.000

134 đến 140 ngày

1.760.000

2.200.000

4.300.000

141 đến 147 ngày

1.840.000

2.300.000

4.500.000

148 đến 154 ngày

1.920.000

2.400.000

4.700.000

155 đến 161 ngày

2.000.000

2.500.000

4.900.000

162 đến 168 ngày

2.080.000

2.600.000

5.100.000

169 đến 175 ngày

2.160.000

2.700.000

5.300.000

166 đến 180 ngày

2.240.000

2.800.000

5.500.000

1 tuần kéo dài thêm

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

1 năm

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ